Kế hoạch đào tạo bồi dưỡng năm 2012 (đợt 1)
05/07/2018 03:06 PM
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO BỒI DƯỠNG CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC NĂM 2012
Đợt 1
TT | Nội dung ĐTBD | Đối tượng | Số lớp | Thời gian | MS | Địa điểm | SL HV | Thời điểm | ĐV thực hiên |
A | ĐÀO TẠO BỒI DƯỠNG TRONG NƯỚC | | | | | | | |
I | Đào tạo lý luận chính trị - hành chính |
1 | Khóa bồi dưỡng lý luận chính trị - hành chính cao cấp | CCVC trong tiêu chuẩn | 01 | 2 năm | LLCC12.01 | Hà Nội | 80 | Quý IV/2012 | Khoa QLNN |
II | ĐTBD theo tiêu chuẩn ngạch công chức |
1 | Ngạch chuyên viên chính | CCVC thuộc ngạch chuyên viên, CVC | 04 | 3 tháng | CVC 12.01 | Hà Nội | 60 | QI-II | Khoa QLNN |
CVC 12.02 | Thanh Hóa | 60 | QII |
CVC 12.03 | Huế | 60 | QIII-IV | PH MT (TP. Huế) |
CVC 12.04 | Huế | 60 | QIV |
2 | Ngạch chuyên viên | CCVC thuộc ngạch chuyên viên | 06 | 3 tháng | CV 12.02 | Hà Nội | 60 | QI-II | Khoa QLNN |
CV 12.03 | Hà Nội | 60 | QII-III |
CV 12.04 | Hà Nội | 60 | QIII |
CV 12.01 | Thanh Hóa | 60 | QI-II |
CV 12.05 | TP.HCM | 60 | QII | PH MN (TP.HCM) |
CV 12.06 | Vĩnh Long | 60 | QII-III |
III | ĐTBD theo tiêu chuẩn chức vụ lãnh đạo quản lý |
1 | Cấp Vụ và tương đương | Lãnh đạo và quy hoạch cấp Vụ | 01 | 10 ngày | LĐV 12.01 | Hà Nội | 40 | QIII | Khoa LĐQL |
2 | Cấp Cục và tương đương | Lãnh đạo và quy hoạch cấp Cục và tương đương thuộc Tổng cục | 04 | 10 ngày | LĐC 12.01 | Hà Nội | 40 | QII |
LĐC 12.02 | Thanh Hóa | 40 | QIII |
LĐC 12.03 | TP HCM | 40 | QII | PH MN |
LĐC 12.04 | Huế | 40 | QIV | PH MT |
3 | Cấp Chi cục và tương đương | Lãnh đạo và quy hoạch cấp Chi cục và tương đương | 05 | 10 ngày | LĐH 12.01 | Hà Nội | 40 | QII | Khoa LĐQL |
LĐH 12.02 | Thanh Hóa | 40 | QIII-QIV |
LĐH 12.03 | TP HCM | 40 | QII | PH MN |
LĐH 12.04 | TP HCM | 40 | QIII |
LĐH 12.04 | Huế | 40 | QIV | PH MT |
4 | Cấp Phòng và tương đương | Lãnh đạo và quy hoạch cấp Phòng của Bộ, Tổng cục, các Cục | 05 | 10 ngày | LĐP 12.01 | Hà Nội | 40 | QI | Khoa LĐQL |
LĐP 12.02 | 40 | QII |
LĐP 12.03 | 40 | QII-III |
LĐP 12.04 | 40 | QIII |
LĐP 12.05 | 40 | QIV |
5 | Kỹ năng quản lý dành cho lãnh đạo cấp Phòng | Lãnh đạo cấp Phòng | 01 | 5 ngày | LĐN 12.01 | Hà Nội (GVNN) | 40 | QII | Khoa LĐQL |
IV | Bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng chuyên ngành |
1 | Cập nhật kiến thức kinh tế tài chính | CCVC | 22 | 3 ngày | CNKT 12.01-22 | BTC và các ĐP | | QII-IV | Khoa BDCN |
8 | 3 ngày | CNKT 12.23-30 | Các ĐP phía Nam | | QII-III | PH MN |
2 | BDKT về thị trường tài chính | CCVC cấp Phòng | 01 | 3 ngày | TTTC 12.01 | Hà Nội (GVNN) | 50 | QIV | Phòng HTQT |
CCVC dưới 5 năm công tác | 01 | 3 ngày | TTTC 12.02 | TP HCM | 50 | QIII | PH MN |
3 | BDKN hoạch định chính sách tài chính | CCVC hoạch định chính sách | 01 | 3 ngày | HĐCS 12.01 | Hà Nội | 50 | QII | Khoa BDCN |
4 | BDKT quản lý tài chính công | CCVC dưới 5 năm công tác | 01 | 3 ngày | TCC 12.01 | Hà Nội | 50 | QIII |
5 | BDKT quản lý ĐT XDCB | CCVC Ban QL dự án | 01 | 3 ngày | XDCB 12.01 | Hà Nội | 50 | QII |
6 | BDKT quản lý TCDN | CCVC dưới 5 năm công tác | 01 | 3 ngày | DNNN 12.01 | Hà Nội | 50 | QIII |
7 | BDKT quản lý nợ | CCVC dưới 5 năm công tác | 01 | 3 ngày | QLNN 12.01 | Hà Nội | 50 | QIV | Phòng HTQT |
V | Khác |
1 | ĐTBD nguồn nhân lực cho DNN&V | DNN&V | | | DNVN 12.01- | Các ĐP | | | Khoa LĐQL |
2 | BDNV công tác Công đoàn | CB Công đoàn | 03 | 2-3 ngày | CĐ 12.01 | Thanh Hóa | 70 | QII | Phòng QLĐT &KH |
CĐ 12.02 | Thanh Hóa | 70 | QII-III |
CĐ 12.02 | Thanh Hóa | 60 | QIII |
3 | BDNV công tác Đảng | CCVC làm công tác Đảng | 05 | 3-5 ngày | ĐĐ 12.01 | Hà Nội | 100 | QII |
ĐĐ 12.01 | Hà Nội | 100 | QII |
ĐĐ 12.01 | Hà Nội | 100 | QII-III |
ĐĐ 12.01 | Hà Nội | 100 | QII-III |
ĐĐ 12.01 | Hà Nội | 100 | QIV |
B | ĐÀO TẠO BỒI DƯỠNG Ở NƯỚC NGOÀI |
1 | Chuyên gia quản lý tài chính công | CCVC có chuyên môn liên quan | 01 | 5 ngày | NN 12.01 | Anh, Nga Canada | 9 | QII | Phòng HTQT |
2 | Chuyên gia quản lý đào tạo | 01 | 5 ngày | NN 12.02 | Úc Pháp | 9 | QIII |
| Tổng cộng | | 74 | |